Có 1 kết quả:

狐蝠 hú fú ㄏㄨˊ ㄈㄨˊ

1/1

hú fú ㄏㄨˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flying fox
(2) fruit bat (Pteroptidae)